Characters remaining: 500/500
Translation

cường tráng

Academic
Friendly

Từ "cường tráng" trong tiếng Việt có nghĩakhỏe mạnh, sung sức, dồi dào sức lực. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có thể trạng tốt, bắp vạm vỡ sức bền cao.

Phân tích từ "cường tráng":
  • Cường: có nghĩamạnh mẽ, sức mạnh.
  • Tráng: có nghĩato lớn, vạm vỡ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy một vận động viên cường tráng." (Anh ấy sức khỏe tốt cơ thể mạnh mẽ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Những người lao động nặng thường thân thể cường tráng nhờ vào việc luyện tập làm việc thường xuyên." (Họ cơ thể khỏe mạnh nhờ vào công việc nặng nhọc luyện tập thể chất.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Cường tráng có thể sử dụng để miêu tả không chỉ con người còn có thể áp dụng cho động vật hoặc thậm chí cây cối trong một số ngữ cảnh, dụ: "Những cây cối cường tráng trong rừng rất dễ nhận thấy." (Những cây khỏe mạnh lớn trong rừng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "khỏe mạnh", "vạm vỡ", "dũng mãnh".
  • Từ đồng nghĩa: "cường thịnh", "cường kiện" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng sắc thái khác nhau. "Cường thịnh" thường nhấn mạnh sự phát triển thịnh vượng trong sức khỏe, trong khi "cường kiện" nhấn mạnh vào sức mạnh thể chất.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "cường tráng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường chỉ những người hoặc sinh vật cơ thể phát triển tốt, không nên dùng để miêu tả những người sức khỏe yếu hoặc gầy gò.
  1. tt. Khoẻ mạnh, sung sức, dồi dào sức lực: thân thể cường tráng.

Comments and discussion on the word "cường tráng"